•12 Van•
Nơi hội tụ 20 cô gái cá tính và 1 chàng trai đặc biệt của 12 Văn :)
•12 Van•
Nơi hội tụ 20 cô gái cá tính và 1 chàng trai đặc biệt của 12 Văn :)
•12 Van•
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

•12 Van•

Chuyên Văn 2010-2013 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu
 
Trang ChínhThuật ngữ toán học trong tiếng Anh Portal11GalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
peluv (226)
clblqd.net.ms (211)
Admin (159)
sunismyname (156)
Yamio (123)
lnhkhnh (90)
Juliet (80)
chjm♥ (55)
i.triez (36)
Kyn (31)


Yamio nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Tue Apr 19, 2011 5:33 pm ...
: Be Happy one more time..
Admin nhắn với SangIT
gửi vào lúc Sun Mar 06, 2011 5:35 pm ...
: Thanks nhé :X:X
sunismyname nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Thu Mar 17, 2011 3:49 pm ...
: Chúg ta hãy tận hưởng một đêm bên …
mascapo_starvt nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Mon Mar 14, 2011 6:38 pm ...
: ...các bạn oy, sao Lan Anh thấy nhớ các …
Kyn nhắn với all
gửi vào lúc Wed Mar 09, 2011 7:26 pm ...
:
peluv nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Wed Mar 09, 2011 6:57 pm ...
: ...Ngày mai và mốt các bạn vui vẻ và …
clblqd.net.ms nhắn với Chúc mừng ngày Quốc tế phụ nữ 8/3
gửi vào lúc Mon Mar 07, 2011 4:17 pm ...
: 8/3 tới rồi. Mình xin chúc các bạn nữ …
peluv nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Sun Mar 06, 2011 7:31 pm ...
: Chúc các bạn có 1 ngày 8/3 thật đặc …
peluv nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Sun Mar 06, 2011 7:27 pm ...
: ...have a nice day!!!!!!!!!!!!!!!!
SangIT nhắn với ♥ Tất cả
gửi vào lúc Sun Mar 06, 2011 3:03 pm ...
: Chúc Các bạn vui vẻ!!!
Gửi đến :
Lời nhắn :

Gửi bài mới Trả lời chủ đề này
Sat Oct 02, 2010 6:15 pm


Yamio
Yamio
Moderaters
Thông Tin Yamio Tổng số bài gửi : 123
Điểm thưởng : 15114
Số lần cám ơn : 3
Ngày Gia Nhập : 30/09/2010
Age : 28
Đến từ : núi Võ Đang
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

Mọi người ai có hứng thú thì đọc nha, tớ post lên để pà con tiện tra cứu về sau sẽ có 1 số bài tập cho mọi người làm thử ^^.

I/ Geometry: Hình học

Acute angle: góc nhọn
Acute triangle: tam giác nhọn
Adjacent angle: góc kề
Adjacent side: cạnh kề
Alternate angles: các góc sole
Alternate exterior angles: các góc sole ngoài
Alternate interior angles: các góc sole trong
Angle : góc
Arbitrary: tùy ý
Area : diện tích
Axiom: tiên đề
Bases angles: các góc ở đáy
Base: chân, đáy
Bisector : đường phân giác
Center : tâm
Central angle: góc ở tâm
Centroid: trọng tâm
Circle : đường tròn , hình tròn
Circumsribed circle: đường tròn ngoại tiếp
Coincide: trùng nhau
Connect : nối
Convex angle: góc lồi
Convex: lồi
Corollary: hệ quả
Corresponding: đồng vị, tương ứng
Diagonal: đường chéo
Diameter: đường kính
Direction: phương , hướng
Distance : khoảng cách
Divide: chia ra
Drop : rơi, hạ
Equal: bằng
Equilateral triangle : tam giác đều
Equivalent: tương đương
Escribed circle: đường tròn bàng tiếp
Even : chẵn
Extension : phần kéo dài
Flat angle: góc bẹt
Height: đường cao
Hexagon: lục giác
Hypothenuse side: cạnh huyền
Inscribed circle: đường tròn nội tiếp
Inside: bên trong
Intersection : sự giao nhau
Isogonal: đẳng giác
Isosceles triangle : tam giác cân
Lemma: bổ đề
Length: chiều dài, độ dài
Line : đường thẳng
Median: trung tuyến
Meet: đồng quy
Midline: đường trung bình
Midperpendicular: đường trung trực
Midpoint : trung điểm
Note: lưu ý
Obtuse angle: góc tù
Obtuse triangle: tam giác tù
Old : lẻ
Operation: thao tác
Oriented angle: góc định hướng
Orthocenter: trực tâm
Outer angle: góc ngoài
Outside: bên ngoài
Parallel: song song
Parallelogram: hình bình hành
pedal triangle: tam giác thùy túc
Pentagon: ngũ giác
Perimeter: chu vi
Perpendicular: vuông góc
Point : điểm
Polygon: đa giác
Problem : bài tập
Projection: hình chiếu
Prove: chứng minh
Quadrilateral: tứ giác
Radius : bán kính
Ratio: tỉ số
Ray: tia
Rectangle: hình chữ nhật
Respectively: tương ứng
Rhombus: hình thoi
Right angle: góc vuông
Right triangle: tam giác vuông
Round angle : góc đầy
Scalene triangle: tam giác thường
Segment: đoạn
Side : cạnh
Side opposite angle : cạnh đối của góc
Similar triangles: các tam giác đồng dạng
Square: hình vuông
Sum: tổng
Supplemental angles : các góc bù nhau
Symmetric : đối xứng
Tan-chord angle : góc giữa tiếp tuyến và một dây tại tiếp điểm
Tangent : tiếp tuyến
Theorem : định lý
Theory: lý thuyết
Trapezoid: hình thang
Triangle : hình tam giác
Vertex : đỉnh
Vertex angle : góc ở đỉnh
Vertical angles : các góc đối đỉnh
loci: quỹ tích
- perpendicular bisector: trung trực
- corresponding angles: các góc đồng vị
- cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- segment (in a circle): 1 phần của đường tròn
- angles in the same segment: góc cùng chắn 1 cung
- angles in opposite segment: cặp góc đối diện trong 1 tứ giác nội tiếp
Sphere: hình cầu
Triangle: Tam giác
Trapezium: Hình thang
Cylinder: Hình trụ
Chord: Đoạn chắn cung tròn.
Acute angle: Góc nhọn
Obtuse angle: Góc tù
Angle in a semi circle: Góc chắn nửa cung tròn
Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp 1 đg` tròn
Parallel: song song

II/ Algebra : Đại số

Function = Hàm Số
Range: khoảng giá trị
Domain: khoảng giá trị của x
Coordinates: toạ độ
x-intercept: giao điểm của đồ thị và trục x
y-intercept: giao điểm của đồ thị và trục y
Plot: vẽ
Sketch: vẽ phác
Simultaneous: đồng thời
exponent : số mũ
fraction: phân số
numberator: tử số
Denominator: mẫu số
Surd: căn
Gradient: hệ số a trong y=ax+b
Coeficient: hệ số
Asymptote : đường tiểm cận.
Tangent: Tiếp tuyến
Quadratic function: Hàm bậc 2
Discriminant: là denta = b^2 - 4ac
Cubic function: Hàm bậc 3
Hyperbola:Hình Hi pe bol( em không biết Tiếng Việt viết thế nào chỉ biết vẽ tn thôi)
Ellipse: Hình e-líp
Factorise the equation: nôm na là đưa về dạng thừa số.
Stretch: Kéo dãn hay co dãn vào( hữu ích khi nói về transformation of graph)
Sequence: dãy số
Serie: tổng của dãy số
Arithmetic sequence: Cấp số cộng
Differentiation: Vi phân
Derivative: Đạo hàm
Integration: Tích phân
Gradient: hệ số a trong y=ax+b <-- tiếng Việt dùng từ "hệ số góc"
Arithmetic sequence: Cấp số cộng , còn cấp số Nhân là Geometric sequence
4 basic calculations: plus (+) minus (-) duplicate (x) divide (:)
< - is less than

Example:

7 < 10
Seven is less than ten.

> - is greater than

Example:

12 > 8
Twelve is greater than eight.

≤ - is less than or equal to

Example:

4 + 1 ≤ 6
Four plus one is less than or equal to six.

≥ - is more than or equal to

Example:

5 + 7 ≥ 10
Five plus seven is equal to or greater than ten.

≠ - is not equal to

Example:

12 ≠ 15
Twelve is not equal to fifteen.

/ OR ÷ - divided by

Example:

4 / 2 OR 4 ÷ 2
four divided by two

1/2 - one half

Example:

1 1/2
One and one half

1/3 - one third

Example:

3 1/3
Three and one third

1/4 - one quarter

Example:

2 1/4
Two and one quarter

5/9, 2/3, 5/6 - five ninths, two thirds, five sixths

Example:

4 2/3
Four and two thirds

% - percent

Example:

98%
Ninety eight percent

__end the basic __
 

Chữ ký của Yamio





Trả lời chủ đề này
Sat Oct 02, 2010 6:17 pm


chjm♥
chjm♥
Moderaters
Thông Tin chjm♥ Tổng số bài gửi : 55
Điểm thưởng : 15020
Số lần cám ơn : 0
Ngày Gia Nhập : 30/09/2010
Age : 29
Đến từ : LJK's home :x
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

cái này gợi nhớ A* :hoamat: :hoamat:
thật là ớn >"<
nhưg tk Hà,rất có ích :yeh: bữa đi thi mà ôn hok biết nên ôn gì luôg =]]
 

Chữ ký của chjm♥





Trả lời chủ đề này
Sat Oct 02, 2010 6:19 pm


Yamio
Yamio
Moderaters
Thông Tin Yamio Tổng số bài gửi : 123
Điểm thưởng : 15114
Số lần cám ơn : 3
Ngày Gia Nhập : 30/09/2010
Age : 28
Đến từ : núi Võ Đang
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

^^ hic h` tớ mới tìm dc nhiều bài tập hay lắm bữa nào post lên cho pà kon làm toán lớp 1 :))
 

Chữ ký của Yamio





Trả lời chủ đề này
Sat Oct 02, 2010 6:37 pm


clblqd.net.ms
clblqd.net.ms
Moderaters
Thông Tin clblqd.net.ms Tổng số bài gửi : 211
Điểm thưởng : 15205
Số lần cám ơn : 0
Ngày Gia Nhập : 26/09/2010
Age : 30
Đến từ : Vũng Tàu
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh
http://clblqd.net.ms

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

thanks. bài viết rất có ích ^^
 

Chữ ký của clblqd.net.ms





Trả lời chủ đề này
Sat Oct 02, 2010 7:02 pm


peluv
peluv
10 Van' Members
Thông Tin peluv Tổng số bài gửi : 226
Điểm thưởng : 15276
Số lần cám ơn : 10
Ngày Gia Nhập : 13/09/2010
Age : 29
Đến từ : Vũng tàu
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

cho Hà làm khoa tự nhiên k0 uổng nhỉ?
 

Chữ ký của peluv





Trả lời chủ đề này
Sun Oct 03, 2010 2:44 pm


sunismyname
sunismyname
Thông Tin sunismyname Tổng số bài gửi : 156
Điểm thưởng : 15222
Số lần cám ơn : 2
Ngày Gia Nhập : 01/09/2010
Age : 29
Đến từ : Vung Tau city
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

Thiệt đáng sợ! Muốn tham ja mà trình độ ko đủ, chắc bỏ xó trang này mất thui :xiu:
 

Chữ ký của sunismyname





Trả lời chủ đề này
Tue Oct 05, 2010 4:49 pm


lnhkhnh
lnhkhnh
Moderaters
Thông Tin lnhkhnh Tổng số bài gửi : 90
Điểm thưởng : 15166
Số lần cám ơn : 6
Ngày Gia Nhập : 30/08/2010
Age : 28
Đến từ : vung tau city
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

thanks!! hữu ích
 

Chữ ký của lnhkhnh





Trả lời chủ đề này


Sponsored content
Thông Tin Sponsored content
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh Vide

Bài gửiTiêu đề: Re: Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh

 

Chữ ký của Sponsored content





Trả lời chủ đề này
Thuật ngữ toán học trong tiếng AnhXem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.
-Nếu chèn smilies có vấn đề thì bấm A/a trên phải khung viết bài
Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
•12 Van• :: 

10 Van's Knowledge

 :: 

Môn tự nhiên

 :: 

Toán

-
-----Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất